counter-insurgency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-insurgency
Phát âm : /'kauntərin,sə:dʤənsi/
+ danh từ
- sự chống khởi nghĩa
- sự chống chiến tranh du kích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-insurgency"
- Những từ có chứa "counter-insurgency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 347