counter-irritant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-irritant
Phát âm : /'kauntər,iritənt/
+ danh từ
- (y học) thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-irritant"
- Những từ có chứa "counter-irritant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 291