counter-revolutionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-revolutionary
Phát âm : /'kauntərevə,lu:ʃnəri/
+ tính từ
- phản cách mạng
+ danh từ
- tên phản cách mạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-revolutionary"
- Những từ có chứa "counter-revolutionary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 398