counter-revolutionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-revolutionist+ Noun
- hành động phản cách mạng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
counterrevolutionist counterrevolutionary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-revolutionist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counter-revolutionist":
counterrevolutionist counter-revolutionist - Những từ có chứa "counter-revolutionist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 356