counter-sabotage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-sabotage+ Noun
- sự thông minh trái ngược được tạo ra để chống lại sự phá hoại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-sabotage"
- Những từ có chứa "counter-sabotage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá hoại phá ngầm phá đám chủ mưu phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 461