--

counter-sabotage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-sabotage

+ Noun

  • sự thông minh trái ngược được tạo ra để chống lại sự phá hoại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-sabotage"
Lượt xem: 461