counteractive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counteractive+ Adjective
- chống lại, kháng cự lại, trung hòa, làm mất tác dụng, làm giảm bớt, giảm nhẹ đi một tác động, ảnh hưởng bằng hành động trái ngược; phản tác dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counteractive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counteractive":
contractive contrastive counteractive
Lượt xem: 745