--

countercharge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countercharge

Phát âm : /'kauntətʃɑ:dʤ/

+ danh từ

  • sự phản công
  • (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại

+ ngoại động từ

  • phản công
  • (pháp lý) buộc tội chống lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countercharge"
Lượt xem: 232