counterclockwise rotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterclockwise rotation+ Noun
- sự quay ngược chiều kim đồng hồ, sự quay trái
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
dextrorotation clockwise rotation
Lượt xem: 826