dextrorotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dextrorotation+ Noun
- sự xoay sang bên phải (quay theo chiều kim đồng hồ)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
levorotation counterclockwise rotation
Lượt xem: 393