--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
countercoup
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
countercoup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countercoup
+ Noun
cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
countercoup
:
cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính
+
dishwasher detergent
:
chất tẩy rửa bát đĩa
+
coronilla varia
:
loài cây ở châu Âu, giống cây đậu tằm, có các chùm hoa màu hồng và trắng, vỏ có cạnh sắc
+
rẽ ngang
:
Give up one's study (in search of a job)
+
youthfulness
:
tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung