countermeasure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countermeasure
Phát âm : /'kauntə,meʤə/
+ danh từ
- biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countermeasure"
- Những từ có chứa "countermeasure":
countermeasure electronic counter-countermeasures electronic countermeasures
Lượt xem: 890