--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ countervail chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bế tắc
:
In an impasse, in a stalemate, at a standstilllâm vào tình trạng bế tắcto land in an impasse, to place oneself in an impassecông việc bế tắcthe work is at a standstilltư tưởng bế tắcto be in an intellectual (ideological) impasse
+
circumstantially
:
với nhiều chi tiết, tường tận
+
acaudate
:
không có đuôi hoặc phần phụ giống như đuôi
+
ngăn ngắn
:
xem ngắn (láy)
+
chóp chóp
:
Smacking noisenhai chóp chépTo chen with a smacking noise