--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ countervail chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiến răng
:
Grind one's teeth, clench one's teethTức quá nghiến răng ken kétTo grind one's teeth with a screeching noise out of angerNghiền răng chịu đauTo clench one's teeth and endure a pain
+
chớp nhoáng
:
Like lightning, with lightning speedđánh chớp nhoángto mount lightning attackstrong chớp nhoángin a winktrong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàngeveryone was ready in a wink
+
ngoằn ngoèo
:
Meandering, full of twists and turns, zigzaggingĐường núi ngoằn ngoèoA zigzagging mountain pathChớp ngoằn ngoèoA zigzagging flash of lightning
+
dardanelles
:
chiến dịch thất bại của chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1915) của người Pháp và người Anh nhằm mở lối trợ giúp Nga, đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ
+
antiknocking
:
ngăn chặn, xóa bỏ sự roóc máy (kích nổ) trong các động cơ đốt cháy