circumstantially
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumstantially
Phát âm : /,sə:kəm'stænʃəli/
+ phó từ
- với nhiều chi tiết, tường tận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by chance accidentally unexpectedly minutely - Từ trái nghĩa:
intentionally deliberately designedly on purpose purposely advisedly by choice by design
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumstantially"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circumstantially":
circumstantial circumstantially
Lượt xem: 426