--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
country-bred
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
country-bred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: country-bred
+ Adjective
thô lỗ, vụng về
sống ở tỉnh hay ở nông thôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "country-bred"
Những từ có chứa
"country-bred"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lai
bờ cõi
buôn bán
đất nước
giang sơn
sơn hà
nhập cảnh
bản xứ
đểu
nhà quê
more...
Lượt xem: 222
Từ vừa tra
+
country-bred
:
thô lỗ, vụng về