countryman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countryman
Phát âm : /'kʌntrimən/
+ danh từ
- người nông thôn
- người đồng xứ, người đồng hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countryman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "countryman":
countryman countrywoman counterman counterwoman - Những từ có chứa "countryman":
countryman fellow-countryman
Lượt xem: 397