--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coup d'état
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coup d'état
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coup d'état
Phát âm : /'ku:dei'tɑ:/
+ danh từ
cuộc đảo chính
Lượt xem: 866
Từ vừa tra
+
coup d'état
:
cuộc đảo chính
+
eating house
:
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
+
đằng thằng
:
Normally, under normal circumstancesĐằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâuNormally he would not have been criticized
+
song ca
:
Sing a duet