--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
courbaril copal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
courbaril copal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courbaril copal
+ Noun
nhựa của cây cườm
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
courbaril copal
:
nhựa của cây cườm
+
lục
:
to search; to foragelục tìm chìa khóa trong túito forage one's pockets for a key
+
emerson
:
nhà văn Hoa Kỳ, người khởi đầu thuyết thuyết siêu nghiệm hay thuyết tiên nghiệm