courtier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courtier
Phát âm : /'kɔ:tjə/
+ danh từ
- người dự buổi chầu; triều thần, cận thần
- kẻ nịnh thần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "courtier"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "courtier":
carter charter courtier - Những từ có chứa "courtier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyền thần cận thần nịnh thần triều thần gian thần chức tước Nhà Tây Sơn
Lượt xem: 494