coverage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coverage
Phát âm : /'kʌvəridʤ/
+ danh từ
- vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào
- sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reporting reportage insurance coverage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coverage"
Lượt xem: 547