--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covert operation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covert operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covert operation
+ Noun
tổ chức tình báo bí mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covert operation"
Những từ có chứa
"covert operation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp tốc
thủ thuật
hành quân
phép tính
hiện hành
con tính
câu liêm
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
covert operation
:
tổ chức tình báo bí mật