coverture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coverture
Phát âm : /'kʌvətjuə/
+ danh từ
- sự che chở
- nơi ẩn núp
- (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng
Lượt xem: 334