--

cow barn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow barn

+ Noun

  • chuồng bò
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow barn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cow barn"
    cowbarn cow barn
  • Những từ có chứa "cow barn" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cú vọ vựa
Lượt xem: 566