chủng đậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủng đậu+ verb
- to vaceinate
- sự chủng đậu
Vaccination
- sự chủng đậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủng đậu"
Lượt xem: 426