cowboy boot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowboy boot+ Noun
- giầy ống dùng cho người chăn bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowboy boot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cowboy boot":
cowboy hat cowboy boot - Những từ có chứa "cowboy boot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hòm hòm ủng giày cao cổ giày ống giày bốt bốt
Lượt xem: 326