--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cowgirl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cowgirl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowgirl
+ Noun
tên gọi dùng cho người chăn bò là phụ nữ
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
cowgirl
:
tên gọi dùng cho người chăn bò là phụ nữ
+
kết bạn
:
Make friendsHai người kết bạn từ lúc còn béThey made friends since their childhood
+
hạ cam
:
Chancre
+
bướu giáp
:
Goitre
+
chập chờn
:
To dozemỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồto doze a few hours every nightgiấc ngủ chập chờna broken sleep