--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cowl-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cowl-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowl-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống mũ trùm đầu (của thầy tu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowl-shaped"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cowl-shaped"
:
cowl-shaped
claw-shaped
Những từ có chứa
"cowl-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
bắp
bánh bỏng
đuôi gà
dao cau
đao kiếm
đòn rồng
cháo quẩy
bánh bàng
bánh bèo
more...
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
cowl-shaped
:
có hình dạng giống mũ trùm đầu (của thầy tu)