--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crabwise
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crabwise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crabwise
+ Adjective
(thuộc về sự di chuyển) tại một góc nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crabwise"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crabwise"
:
crawfish
crayfish
crabwise
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
crabwise
:
(thuộc về sự di chuyển) tại một góc nhỏ
+
chú tâm
:
To give one's whole mind tochú tâm học tậpto give one's whole mind to one's study