--

crammer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crammer

Phát âm : /'kræmə/

+ danh từ

  • người luyện thi (cho học sinh)
  • (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
  • (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crammer"
Lượt xem: 467