--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crampbark
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crampbark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crampbark
+ Noun
(thực vật học) loại cây bụi dày của cựu thế giới có các chùm hoa trắng và quả nhỏ màu đỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
guelder rose
European cranberrybush
European cranberry bush
cranberry tree
Viburnum opulus
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
crampbark
:
(thực vật học) loại cây bụi dày của cựu thế giới có các chùm hoa trắng và quả nhỏ màu đỏ