--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cranberry culture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cranberry culture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranberry culture
+ Noun
việc trồng trọt cây nam việt quất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranberry culture"
Những từ có chứa
"cranberry culture"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
học vấn
cấy
kiến trúc
cằn cỗi
Chăm
nhà văn hóa
nuôi cấy
văn hóa
Hoà Bình
đồi tệ
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
cranberry culture
:
việc trồng trọt cây nam việt quất