crapshooter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crapshooter+ Noun
- Người gieo xúc xắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crapshooter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crapshooter":
crapshooter crap-shooter
Lượt xem: 408