crash course
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash course+ Noun
- khóa học huấn luyện với cường độ nhanh, mạnh (thường tiến hành trong trường hợp khẩn cấp)
- he took a crash course in Italian on his way to Italy
Anh ta tham gia một khóa huấn luyện nhanh ở Ý trên đường đến Ý
- a crash programme is needed to create new jobs
Khóa huấn luyện nhanh rất cần để tạo ra nhừng công việc mới
- he took a crash course in Italian on his way to Italy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crash program crash programme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash course"
Lượt xem: 3525
Từ vừa tra