crataegus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crataegus+ Noun
- Chi Sơn trà hay chi Táo gai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Crataegus genus Crataegus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crataegus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crataegus":
cretaceous crataegus - Những từ có chứa "crataegus":
crataegus crataegus aestivalis crataegus apiifolia crataegus biltmoreana crataegus calpodendron crataegus coccinea crataegus coccinea mollis crataegus crus-galli crataegus laevigata crataegus marshallii more...
Lượt xem: 391