--

craven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craven

Phát âm : /'kreivən/

+ tính từ

  • hèn nhát
  • to cry craven
    • chịu thua, đầu hàng
    • sợ mất hết can đảm

+ danh từ

  • kẻ hèn nhát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craven"
Lượt xem: 849