crawler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crawler
Phát âm : /'krɔ:lə/
+ danh từ
- (động vật học) loài bò sát
- người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
- vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
- kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
- xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
- (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
- (thông tục) con rận, con chấy
- (kỹ thuật) đường chạy của xích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creeper sycophant toady lackey ass-kisser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crawler"
Lượt xem: 393