--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creatine phosphate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creatine phosphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creatine phosphate
+ Noun
chất phosphocreatine
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
phosphocreatine
creatine phosphoric acid
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
creatine phosphate
:
chất phosphocreatine