creatine phosphoric acid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creatine phosphoric acid+ Noun
- giống creatine phosphate
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
phosphocreatine creatine phosphate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creatine phosphoric acid"
Lượt xem: 518