credibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credibility
Phát âm : /,kredi'biliti/ Cách viết khác : (credibleness) /'kredəblnis/
+ danh từ
- sự tín nhiệm; sự đáng tin
- credibility gap
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
- credibility gap
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
credibleness believability - Từ trái nghĩa:
incredibility incredibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credibility"
- Những từ có chứa "credibility":
credibility incredibility
Lượt xem: 804