creditor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creditor
Phát âm : /'kreditə/
+ danh từ
- người chủ nợ, người cho vay
- (kế toán) bên có
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creditor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creditor":
coheritor creator creditor credit hour - Những từ có chứa "creditor":
creditor judgement creditor judgment creditor - Những từ có chứa "creditor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bên có chủ nợ áp lực
Lượt xem: 446