--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creditworthiness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creditworthiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creditworthiness
+ Noun
Khả năng thanh toán nợ
uy tín trả nợ
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
creditworthiness
:
Khả năng thanh toán nợ
+
hạ sách
:
Worse solution, worse course of action
+
mốc thếch
:
Gray with mouldQuần áo mốc thếchClothes gray with mould
+
hương quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village
+
hàng tấm
:
Woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)