--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creditworthy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creditworthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creditworthy
+ Adjective
đáng được tin tưởng, tin cậy
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
creditworthy
:
đáng được tin tưởng, tin cậy
+
kinematical
:
(vật lý) (thuộc) động học
+
bổn phận
:
Duty, obligationbổn phận làm con đối với cha mẹone's obligations as a child to one's parentslàm tròn bổn phậnto discharge one's duty