creeping snowberry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creeping snowberry+ Noun
- (thực vật học) Cây hoa dâu tuyết leo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moxie plum maidenhair berry Gaultheria hispidula
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creeping snowberry"
- Những từ có chứa "creeping snowberry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rởn chảo Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 541