crematory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crematory
Phát âm : /,kremə'tɔ:riəm/
+ danh từ, số nhiều crematoria
- lò thiêu (xác); nơi hoả táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crematorium cremation chamber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crematory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crematory":
cremator crematoria crematory crenature
Lượt xem: 324