--

crenulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenulate

+ Adjective

  • ở mép, rìa có những răng cưa nhỏ lượn tròn
    • a crenulate leaf
      một chiếc lá có răng cưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenulate"
Lượt xem: 348