crepe jasmine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepe jasmine+ Noun
- giống crepe gardenia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepe jasmine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crepe jasmine":
crepe jasmine crape jasmine - Những từ có chứa "crepe jasmine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kếp lài nhài nhiễu
Lượt xem: 687