--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crepe paper
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crepe paper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepe paper
+ Noun
giấy nhăn, được sơn màu để dùng làm vật trang trí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepe paper"
Những từ có chứa
"crepe paper"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kếp
lá thăm
giấy đánh máy
giấy ráp
hạ bút
giấy
khoá luận
giấy lộn
làm giấy
hom
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
crepe paper
:
giấy nhăn, được sơn màu để dùng làm vật trang trí