--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crew member
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crew member
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crew member
+ Noun
thành viên của phi hành đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crew member"
Những từ có chứa
"crew member"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đoàn viên
hội viên
phi hành đoàn
nghị sĩ
vế
nhân viên
con chiên
thất phu
nhóm viên
cựu kháng chiến
more...
Lượt xem: 2272
Từ vừa tra
+
crew member
:
thành viên của phi hành đoàn