--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cricket bat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cricket bat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cricket bat
+ Noun
gậy bóng chày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cricket bat"
Những từ có chứa
"cricket bat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dế dũi
dế
Lượt xem: 1607
Từ vừa tra
+
cricket bat
:
gậy bóng chày
+
bông gòn
:
Kapok, silk-cotton
+
mô phật
:
Buddha bless you