--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dế
+ noun
cricket
con dế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dế"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dế"
:
dế
dế dũi
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
dế
:
cricketcon dế
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
+
rheumatoid
:
(thuộc) bệnh thấp khớp; dạng thấp khớp
+
bowfront
:
có phía trước conga bowfront housemột ngôi nhà cong ở phía trước
+
đong
:
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)