--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crime wave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crime wave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crime wave
+ Noun
làn sóng tội phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crime wave"
Những từ có chứa
"crime wave"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phất
làn sóng
ngoắt
khoát
dư ba
âm ba
vẫy
chánh phạm
tội
đợt
more...
Lượt xem: 809
Từ vừa tra
+
crime wave
:
làn sóng tội phạm